🌟 공산군 (共産軍)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공산군 (
공ː산군
)
🌷 ㄱㅅㄱ: Initial sound 공산군
-
ㄱㅅㄱ (
계산기
)
: 계산을 빠르고 정확하게 하는 데 쓰는 기계.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY TÍNH: Máy dùng để tính con số thật nhanh và chính xác. -
ㄱㅅㄱ (
가습기
)
: 수증기를 내어 방 안의 습도를 조절하는 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY TẠO HƠI ẨM: Dụng cụ thổi ra hơi nước và điều tiết độ ẩm trong phòng. -
ㄱㅅㄱ (
개신교
)
: 종교 개혁에 의해 가톨릭에서 갈라져 나온 기독교의 한 교파.
☆
Danh từ
🌏 ĐẠO TIN LÀNH: Một giáo phái của đạo Cơ Đốc được tách ra từ đạo Thiên Chúa dựa vào cải cách tôn giáo.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28)