🌟 공산군 (共産軍)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공산군 (
공ː산군
)
🌷 ㄱㅅㄱ: Initial sound 공산군
-
ㄱㅅㄱ (
계산기
)
: 계산을 빠르고 정확하게 하는 데 쓰는 기계.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY TÍNH: Máy dùng để tính con số thật nhanh và chính xác. -
ㄱㅅㄱ (
가습기
)
: 수증기를 내어 방 안의 습도를 조절하는 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY TẠO HƠI ẨM: Dụng cụ thổi ra hơi nước và điều tiết độ ẩm trong phòng. -
ㄱㅅㄱ (
개신교
)
: 종교 개혁에 의해 가톨릭에서 갈라져 나온 기독교의 한 교파.
☆
Danh từ
🌏 ĐẠO TIN LÀNH: Một giáo phái của đạo Cơ Đốc được tách ra từ đạo Thiên Chúa dựa vào cải cách tôn giáo.
• Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52)