🌟 공산화되다 (共産化 되다)

Động từ  

1. 공산주의 사회가 되다.

1. ĐƯỢC CỘNG SẢN HÓA: Được trở thành xã hội chủ nghĩa cộng sản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공산화된 국가.
    A communist state.
  • 공산화된 지역.
    Communized areas.
  • 중국이 공산화되다.
    China communizes.
  • 중국은 공산당이 집권하면서 빠른 속도로 공산화되었다.
    China was communized at a rapid pace with the communist party in power.
  • 동부 유럽 국가들은 제이 차 대전을 겪으면서 소련을 중심으로 공산화되었다.
    Eastern european countries were communized around the soviet union in the wake of world war jay cha.
  • 동독과 서독의 빈부 격차가 컸던 이유는 무엇인가요 ?
    Why was the gap between the rich and the poor in east and west germany so wide?
    동독은 공산화된 반면 서독은 자본주의를 받아들였거든.
    East germany was communized, while west germany accepted capitalism.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공산화되다 (공ː산화되다) 공산화되다 (공ː산화뒈다) 공산화되는 (공ː산화되는공ː산화뒈는) 공산화되어 (공ː산화되어공ː산화뒈어) 공산화돼 (공ː산화돼공ː산화뒈) 공산화되니 (공ː산화되니공ː산화뒈니) 공산화됩니다 (공ː산화됨니다공ː산화뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 공산화(共産化): 공산주의 사회가 되거나 되게 함.

💕Start 공산화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28)