🌟 공산화되다 (共産化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공산화되다 (
공ː산화되다
) • 공산화되다 (공ː산화뒈다
) • 공산화되는 (공ː산화되는
공ː산화뒈는
) • 공산화되어 (공ː산화되어
공ː산화뒈어
) 공산화돼 (공ː산화돼
공ː산화뒈
) • 공산화되니 (공ː산화되니
공ː산화뒈니
) • 공산화됩니다 (공ː산화됨니다
공ː산화뒘니다
)
📚 Từ phái sinh: • 공산화(共産化): 공산주의 사회가 되거나 되게 함.
🌷 ㄱㅅㅎㄷㄷ: Initial sound 공산화되다
-
ㄱㅅㅎㄷㄷ (
가시화되다
)
: 어떤 현상이나 사건이 실제로 일어나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HIỆN THỰC HÓA, ĐƯỢC HỮU HÌNH HÓA: Hiện tượng hay sự kiện nào đó xảy ra trong thực tế. -
ㄱㅅㅎㄷㄷ (
가속화되다
)
: 속도가 더욱 빨라지게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIA TỐC HÓA, ĐƯỢC TĂNG TỐC: Tốc độ được trở nên nhanh hơn. -
ㄱㅅㅎㄷㄷ (
공산화되다
)
: 공산주의 사회가 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CỘNG SẢN HÓA: Được trở thành xã hội chủ nghĩa cộng sản. -
ㄱㅅㅎㄷㄷ (
극소화되다
)
: 더 이상 작아질 수 없을 정도로 최대한 작아지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TỐI TIỂU HÓA, ĐƯỢC LÀM CHO NHỎ NHẤT, TRỞ NÊN NHỎ NHẤT: Trở nên nhỏ nhất đến mức không thể nhỏ hơn nữa. -
ㄱㅅㅎㄷㄷ (
간소화되다
)
: 간단하고 소박하게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN ĐƠN GIẢN HÓA: Trở nên đơn giản và đơn sơ. -
ㄱㅅㅎㄷㄷ (
공식화되다
)
: 공적인 사실이 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHÍNH THỨC HÓA: Trở thành sự thật chính thức. -
ㄱㅅㅎㄷㄷ (
구상화되다
)
: 사물이나 예술 작품이 일정한 형태와 성질을 갖춘 것으로 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THỂ HIỆN, ĐƯỢC HIỆN THỰC HÓA: Tác phẩm nghệ thuật hay sự vật được mang một tính chất hay một hình thái nhất định. -
ㄱㅅㅎㄷㄷ (
극소화되다
)
: 더 이상 적어질 수 없을 정도로 최대한 적어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TỐI THIỂU HÓA, ĐƯỢC LÀM CHO ÍT NHẤT, TRỞ NÊN CỰC ÍT: Trở nên ít nhất đến mức không thể ít hơn nữa. -
ㄱㅅㅎㄷㄷ (
기사화되다
)
: 어떤 사건이나 사실이 신문, 방송, 잡지 등의 기사가 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC VIẾT BÀI, ĐƯỢC ĐƯA TIN: Sự thật hay sự kiện nào đó được viết thành bài ký sự của báo chí, tạp chí, đài...
• Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)