🌟 공격수 (攻擊手)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공격수 (
공ː격쑤
)
🗣️ 공격수 (攻擊手) @ Giải nghĩa
🗣️ 공격수 (攻擊手) @ Ví dụ cụ thể
- 우익 공격수. [우익 (右翼)]
- 감독은 공격력을 높이기 위해 우익 공격수를 교체했다. [우익 (右翼)]
- 수비수들이 왼쪽으로 몰린 틈을 타 공격수가 우익으로 파고들어 골을 넣었다. [우익 (右翼)]
- 장신 공격수. [장신 (長身)]
- 이번 골은 최전방 공격수 두 사람의 콤비 플레이가 일품이었다. [콤비 (←combination)]
- 주전 공격수. [주전 (主戰)]
- 전천후 공격수. [전천후 (全天候)]
- 저기 우리나라 최고의 공격수 박승규 선수의 모습이 보이네요. [견제 (牽制)]
- 네. 핵심 공격수라 상대 수비수들의 견제가 심할 것 같은데 부상을 조심했으면 좋겠군요. [견제 (牽制)]
- 거포 공격수. [거포 (巨砲)]
- 최전방 공격수. [최전방 (最前方)]
- 감독은 골을 잘 넣는 선수를 최전방 공격수로 세웠다. [최전방 (最前方)]
- 이번엔 어떤 선수들이 공격수로 나올까? [최전방 (最前方)]
🌷 ㄱㄱㅅ: Initial sound 공격수
-
ㄱㄱㅅ (
교과서
)
: 학교에서 어떤 과목을 가르치려고 만든 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÁCH GIÁO KHOA: Sách làm để dạy một môn học nào đó ở trường học. -
ㄱㄱㅅ (
관공서
)
: 국가의 일을 하는 관청이나 공공 기관.
☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN NHÀ NƯỚC, CƠ QUAN CÔNG: Cơ quan công hay cơ quan làm công việc quốc gia. -
ㄱㄱㅅ (
고교생
)
: 고등학교에 다니는 학생.
☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH CẤP BA: Học sinh học trường cấp ba. -
ㄱㄱㅅ (
경각심
)
: 정신을 차리고 주의하며 경계하는 마음.
☆
Danh từ
🌏 TINH THẦN CẢNH GIÁC: Tinh thần tỉnh táo, chú ý và đề phòng.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86)