🌟 공격수 (攻擊手)

Danh từ  

1. 운동 경기에서 공격을 맡은 선수.

1. CẦU THỦ TẤN CÔNG, TIỀN ĐẠO: Cầu thủ giữ vị trí tấn công đối phương trong thi đấu thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 최전방 공격수.
    Front-line striker.
  • 최고의 공격수.
    Best striker.
  • 공격수의 활약.
    Attacker's performance.
  • 공격수와 수비수.
    Attackers and defenders.
  • 공격수를 영입하다.
    Recruit an attacker.
  • 축구에서 공격수의 목표는 골을 넣는 것이다.
    The striker's goal in football is to score a goal.
  • 우리 팀은 공격수가 부족하여 수비에 더 집중하였다.
    Our team was more focused on defense because of a lack of strikers.
  • 공격수가 잘해 줘야 경기에서 이길 텐데.
    The striker has to be good to win the game.
    공격도 중요하지만 수비도 그만큼 중요해.
    Attacks are important, but defense is just as important.
Từ tham khảo 수비수(守備手): 단체 경기에서, 상대팀의 공격을 막는 일을 맡은 선수.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공격수 (공ː격쑤)


🗣️ 공격수 (攻擊手) @ Giải nghĩa

🗣️ 공격수 (攻擊手) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Luật (42) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86)