🌟 (team)

☆☆☆   Danh từ  

1. 같은 일을 함께하는 한 무리.

1. ĐỘI, TỔ: Một nhóm người cùng làm một việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구조 .
    Rescue team.
  • 국가 대표 .
    The national team.
  • 다섯 .
    Five teams.
  • 우리 .
    Our team.
  • 같은 .
    Same team.
  • 다른 .
    Another team.
  • 구성원.
    A team member.
  • 이 구성되다.
    A team is formed.
  • 을 구성하다.
    Form a team.
  • 을 구축하다.
    Build a team.
  • 을 꾸리다.
    Form a team.
  • 을 나누다.
    Divide teams.
  • 을 이루다.
    Form a team.
  • 을 창단하다.
    Create a team.
  • 을 편성하다.
    Form a team.
  • 을 해체하다.
    Break up a team.
  • 회사 전체 내에서 우리 에서 낸 실적이 가장 좋았다.
    Our team's performance was the best in the company as a whole company.
  • 그들은 구성원들 간의 화합이 잘 되어 늘 웃는 얼굴로 일한다.
    They are well harmonized among the team members and work with always smiling faces.
  • 한국에는 몇 개의 프로 야구 이 있어?
    How many professional baseball teams do you have in korea?
    현재 아홉 개의 이 있어.
    We have nine teams now.

2. 두 조로 나누어 진행되는 운동 경기에서 둘 이상의 인원으로 조직된 한 조.

2. ĐỘI: Một nhóm được tạo nên từ hai thành viên trở lên trong cuộc đi đấu thể thao được tiến hành chia thành hai nhóm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상대 .
    Opponent team.
  • 우리 .
    Our team.
  • 여자 .
    Women's team.
  • 복식 .
    The doubles team.
  • 여자 이 예상을 뒤엎고 큰 점수 차로 우승을 차지했다.
    The women's team beat expectations and won by a wide margin.
  • 나는 딱히 응원하는 이 없어 아무 이나 이겨도 상관없었다.
    I didn't really have a team to cheer for, so it didn't matter if any team won.
  • 의 실력이 비슷해서 누가 이길지 쉽게 장담을 하기 어려웠다.
    The two teams' skills were similar, making it difficult to guarantee easily who would win.
  • 어느 이 이기고 있습니까?
    Which team is winning?
    빨간 유니폼을 입은 이 이 대 일로 이기고 있네요.
    The team in the red uniform is winning two to one.

Start

End


Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28)