🌟 옆모습

Danh từ  

1. 옆에서 본 모습.

1. VẺ NHÌN NGHIÊNG, HÌNH NHÌN NGHIÊNG: Hình dáng nhìn từ bên cạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 얼굴 옆모습.
    Side face.
  • 옆모습이 아름답다.
    Beautiful profile.
  • 옆모습을 바라보다.
    Look sideways.
  • 옆모습을 쳐다보다.
    Look at the profile.
  • 옆모습을 훔쳐보다.
    Steal a glance at the profile.
  • 이마가 둥글고 예쁜 언니는 얼굴의 옆모습이 입체적이고 아름답다.
    A sister with a round forehead and pretty face has a three-dimensional and beautiful profile.
  • 그의 눈에는 긴 머리에 반쯤 가리어진 소녀의 옆모습이 무척 예뻐 보였다.
    In his eyes, the side of the girl, half covered in long hair, looked very pretty.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 옆모습 (염모습) 옆모습이 (염모스비) 옆모습도 (염모습또) 옆모습만 (염모슴만)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208)