🌟 고생물 (古生物)

Danh từ  

1. 화석을 통하여 알 수 있는 아주 먼 옛날 지질 시대에 살았던 생물.

1. CỔ SINH VẬT: Những sinh vật đã sống ở những thời đại địa chất xa xưa có thể biết được qua các hóa thạch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고생물 학자.
    A paleontologist.
  • 고생물이 멸종하다.
    The hard work is extinct.
  • 고생물이 존재하다.
    The hard work exists.
  • 고생물을 발견하다.
    Find a hard work.
  • 고생물을 연구하다.
    Study the hard work.
  • 가장 아래 지층에서 발견된 화석은 오래된 고생물로 파악되고 있다.
    Fossils found in the lowest strata are identified as old hard substances.
  • 자연사 박물관에서는 화석을 토대로 고생물의 모습을 복원해서 전시했다.
    The museum of natural history restored and displayed the images of the hard work based on fossils.
  • 고생물을 연구하려면 전국 방방곡곡을 돌아다녀야겠군요.
    I'll have to travel all over the country to study the hard work.
    네, 화석을 찾아야 하니까요.
    Yeah, we're looking for fossils.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고생물 (고ː생물)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Đời sống học đường (208)