🌟 공단 (公團)

Danh từ  

1. 국가사업을 위하여 나라에서 세운 특수 법인.

1. TỔ CHỨC, CƠ QUAN: Cơ quan, tổ chức đoàn thể đặc biệt được hình thành để thực hiện những nhiệm vụ của nhà nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교통안전 공단.
    The korea transportation safety authority.
  • 근로 복지 공단.
    Workers' compensation and welfare service.
  • 에너지 관리 공단.
    Energy management corporation.
  • 중소기업 진흥 공단.
    Small business promotion agency.
  • 철도 공단.
    A railroad corporation.
  • 한국 산업 안전 공단.
    Korea industrial safety corporation.
  • 한국 시설 안전 공단.
    Korea facilities safety corporation.
  • 에너지 관리 공단에서는 에너지 절약 캠페인을 방송에 내보냈다.
    The energy management corporation aired an energy conservation campaign.
  • 우리 공단에서는 정부의 자금을 받아 나라의 이익을 위한 사업을 한다.
    Our industrial complex receives government funds and does business for the benefit of the country.
  • 교통 안전 공단에서는 무슨 일을 하나요?
    What does the transportation safety authority do?
    교통사고의 예방과 관련한 업무를 하고 있어요.
    I'm working on the prevention of traffic accidents.
Từ tham khảo 공사(公社): 국가가 주관하는 사업을 위하여 정부가 만든 기업.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공단 (공단)

📚 Annotation: 주로 '~ 공단'으로 쓴다.

🗣️ 공단 (公團) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149)