🌟 강행하다 (強行 하다)

Động từ  

1. 어려움이 있지만 억지로 행하다.

1. MIỄN CƯỠNG THI HÀNH, BẮT BUỘC LÀM: Thi hành một cách bắt buộc dù có khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계획을 강행하다.
    Press ahead with the plan.
  • 공사를 강행하다.
    Push ahead with the construction.
  • 소송을 강행하다.
    Enforce a suit.
  • 작전을 강행하다.
    Push ahead with an operation.
  • 무조건 강행하다.
    To enforce unconditionally.
  • 부모의 반대를 무릅쓰고 승규는 유민이와의 결혼을 강행했다.
    Despite his parents' opposition, seung-gyu pushed ahead with his marriage to yoomin.
  • 많은 사람의 반대에도 불구하고 김 사장은 무리하게 사업 확장을 강행하고 있다.
    Despite opposition from many, kim is pushing ahead with business expansion.
  • 회사 측에서는 직원들의 대량 해고를 강행할 모양이더군요.
    The company is going to push ahead with massive layoffs.
    저런. 해고되는 직원들의 반발이 심하겠는데요.
    Oh, my. i'm sure the fired employees will have a strong backlash.

2. 강제로 어떤 일을 실시하다.

2. ÉP LÀM, BẮT LÀM: Thực thi việc nào đó một cách cưỡng chế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 법을 강행하다.
    Enforce the law.
  • 집행을 강행하다.
    Enforce enforcement.
  • 정책을 강행하다.
    Enforce a policy.
  • 제도를 강행하다.
    Enforce a system.
  • 폐지를 강행하다.
    Enforce abolition.
  • 우리 학교에 새로 부임한 교장은 학생들의 의무적 교복 착용을 강행하고 나섰다.
    The new principal at our school went ahead with the compulsory uniforms of the students.
  • 정부에서 재개발 정책을 강행하는 바람에 많은 주민들이 마을을 떠나게 되었다.
    The government's push for redevelopment has forced many residents to leave town.
  • 선생님, 조선 후기에 강행한 단발령에 왜 많은 사람들이 반대를 한 거예요?
    Sir, why did so many people oppose the ordinance that was enforced in the late joseon dynasty?
    당시 유학을 공부한 사람들은 머리카락을 자르는 것을 불효로 여겼기 때문이란다.
    Those who studied abroad at the time thought cutting hair was bad.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강행하다 (강ː행하다)
📚 Từ phái sinh: 강행(強行): 어려움이 있지만 억지로 행함., 강제로 어떤 일을 실시함.


🗣️ 강행하다 (強行 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 강행하다 (強行 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67)