🌟 강행하다 (強行 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 강행하다 (
강ː행하다
)
📚 Từ phái sinh: • 강행(強行): 어려움이 있지만 억지로 행함., 강제로 어떤 일을 실시함.
🗣️ 강행하다 (強行 하다) @ Giải nghĩa
- 물불을 가리지 않다 : 어떠한 어려움이나 위험이 있어도 신경 쓰지 않고 강행하다.
🗣️ 강행하다 (強行 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 재투표를 강행하다. [재투표 (再投票)]
- 쇄국 정책을 강행하다. [쇄국 정책 (鎖國政策)]
- 북상을 강행하다. [북상 (北上)]
- 야반도주를 강행하다. [야반도주 (夜半逃走)]
- 부득불 강행하다. [부득불 (不得不)]
- 합방을 강행하다. [합방 (合邦)]
- 종단을 강행하다. [종단 (縱斷)]
- 착륙을 강행하다. [착륙 (着陸)]
- 완투를 강행하다. [완투 (完投)]
🌷 ㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 강행하다
-
ㄱㅎㅎㄷ (
공허하다
)
: 아무것도 없이 텅 비다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRƠN: Trống rỗng không có bất cứ cái gì. -
ㄱㅎㅎㄷ (
광활하다
)
: 아주 넓다.
☆
Tính từ
🌏 BAO LA, MÊNH MÔNG, BẠT NGÀN: Rất rộng -
ㄱㅎㅎㄷ (
교활하다
)
: 간사하고 나쁜 꾀가 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢO HOẠT, GIAN GIẢO: Ranh ma và nhiều mưu mẹo xấu.
• Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57)