🌟 강호 (江湖)

Danh từ  

1. 강과 호수.

1. SÔNG HỒ: Sông và hồ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한국의 강호.
    Korea's strong arm.
  • 강호의 모습.
    The image of a strong lake.
  • 강호의 풍경.
    The scenery of the river lake.
  • 강호를 찾다.
    Find a river lake.
  • 강호를 좋아하다.
    Loves kang ho.
  • 우리 마을에는 주변 경관이 아름답고 물이 맑기로 유명한 강호가 많이 있다.
    There are many gang-ho in our village famous for its beautiful surrounding scenery and clear water.
  • 자연 풍경을 주로 그려 온 김 화백이 이번에는 한국의 강호를 담은 회화 전시회를 열었다.
    Artist kim, who has mainly painted natural landscapes, held a painting exhibition this time featuring korea's strong reputation.
  • 선생님께서는 스트레스를 주로 어떤 방법으로 푸시나요?
    How do you usually relieve stress?
    저는 한적한 강호를 찾아서 낚시를 하면서 마음을 다스린답니다.
    I find a quiet lake and fish to control my mind.

2. (옛날에) 시인이나 정치인 등이 현실을 도피하여 살던 시골이나 자연.

2. CHỐN GIANG HỒ: (ngày xưa) Vùng thiên nhiên hay vùng quê mà những nhà thơ hay nhà chính trị thời xưa sống để xa lánh với hiện thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강호의 삶.
    The life of a strong lake.
  • 강호를 떠나다.
    Leave the river.
  • 강호로 물러나다.
    Retreat to the strong.
  • 강호에 머무르다.
    Stay in the strong.
  • 강호에 묻혀 살다.
    Live in the shadow of a strong lake.
  • 강호에 파묻히다.
    To be buried in a river lake.
  • 조선 시대의 시조 중에는 강호에 묻혀 사는 선비의 한적한 삶을 노래한 것이 많다.
    Many joseon dynasty sijo sang about the quiet life of a scholar buried in gangho.
  • 그는 과거에 급제했지만 벼슬길을 마다하고 자연을 벗삼아 강호에 묻혀 살았다.
    Although he passed the state examination in the past, he refused to pursue a government post and lived in the lake with nature.
  • 우리 집안의 고조 할아버지께서 정승을 지내셨다면서요?
    I heard that my great-great-grandfather was a regular member of the family.
    그렇단다. 정승 자리에서 물러나서는 강호에 머무르며 많은 문학 작품을 남기셨어.
    Yes. he resigned from his position and stayed in kangho and left many literary works.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강호 (강호)

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82)