🌟 감흥 (感興)

Danh từ  

1. 마음속 깊이 감동을 받아서 일어나는 즐거운 느낌.

1. CẢM HỨNG: Cảm giác vui sướng xuất hiện vì tiếp nhận sự cảm động sâu sắc trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감흥이 나다.
    Excite.
  • 감흥이 생기다.
    Impress.
  • 감흥이 없다.
    No excitement.
  • 감흥이 있다.
    Impressive.
  • 감흥이 일다.
    Impressions.
  • 감흥을 느끼다.
    Feel the excitement.
  • 감흥을 불러일으키다.
    Stir up a sensation.
  • 감흥에 젖다.
    Drenched in emotion.
  • 나는 처음 해외 여행에서 느낀 감흥을 지금까지 생생하게 기억한다.
    I remember vividly so far the excitement i felt from my first overseas trip.
  • 할아버지가 돌아가신 후 할머니는 어떤 일에도 감흥이 일지 않는 모양이었다.
    After my grandfather's death, my grandmother didn't seem to be impressed by anything.
  • 아까 본 연극 어땠어? 나는 진짜 재미나던데.
    How was the play you saw earlier? it was really fun for me.
    나는 잘 모르겠어. 아무런 감흥도 없고 지루하기만 했어.
    I'm not sure. it wasn't impressive at all and it was boring.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감흥 (감ː흥)

🗣️ 감흥 (感興) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Du lịch (98)