🌟 개봉관 (開封館)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개봉관 (
개봉관
)
🌷 ㄱㅂㄱ: Initial sound 개봉관
-
ㄱㅂㄱ (
경복궁
)
: 서울에 있는 조선 시대의 궁궐. 조선 시대 궁궐 중 가장 먼저 지어진 곳으로 조선 왕조의 정궁이다.
☆☆
Danh từ
🌏 GYEONGBOK-GUNG, CUNG CẢNH PHÚC: Cung điện của thời Joseon nằm ở Seoul, được xây dựng sớm nhất trong các cung điện thời kỳ Joseon và là chính cung của vương triều Joseon. -
ㄱㅂㄱ (
겉보기
)
: 겉으로 보이는 모습.
☆
Danh từ
🌏 DÁNG VẺ NHÌN BÊN NGOÀI: Dáng vẻ nhìn thấy từ bên ngoài. -
ㄱㅂㄱ (
거부감
)
: 어떤 것을 받아들이고 싶지 않은 느낌.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẢN CẢM, CẢM GIÁC KHÓ CHỊU, CẢM GIÁC KHÓ TIẾP NHẬN, CẢM GIÁC MUỐN TỪ CHỐI: Cảm giác không muốn chấp nhận một điều gì đó. -
ㄱㅂㄱ (
기부금
)
: 다른 사람이나 기관, 단체 등을 도울 목적으로 대가 없이 내놓는 돈이나 재산.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN ĐÓNG GÓP, TIỀN QUYÊN GÓP: Tiền hay tài sản quyên góp nhằm mục đích giúp đỡ cho cơ quan, đoàn thể hay người khác mà không đòi hỏi gì.
• Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48)