🌟 개괄적 (槪括的)

  Danh từ  

1. 중요한 내용이나 줄거리를 대강 추려 낸 것.

1. TÍNH KHÁI QUÁT, TÍNH SƠ LƯỢC: Việc chọn lựa sơ bộ và đưa ra nội dung quan trọng hay điểm tóm lược.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개괄적인 내용.
    A general outline.
  • 개괄적인 보고.
    A high-level report.
  • 개괄적인 이야기.
    A general story.
  • 개괄적으로 살펴보다.
    Take a high-level look.
  • 개괄적으로 설명하다.
    Give a general explanation.
  • 개괄적으로 제시하다.
    Present at a high level.
  • 개괄적으로 파악하다.
    Get a high-level grasp.
  • 선생님은 자신의 인생을 개괄적으로 정리한 자서전을 출간하셨다.
    The teacher has published an autobiography that outlines his or her life.
  • 회의에 참석 못 한 김 대리는 동료에게서 회의의 개괄적인 내용을 전해 들었다.
    Assistant manager kim, who failed to attend the meeting, was briefed by his colleague on the general outline of the meeting.
  • 시간이 별로 없으니까 중요한 부분만 말씀하세요.
    We don't have much time, so just tell us the important part.
    네, 그럼 개괄적으로 제시해서 말씀드리도록 하겠습니다.
    Okay, i'll give you a general idea.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개괄적 (개ː괄쩍)
📚 Từ phái sinh: 개괄(槪括): 중요한 내용이나 줄거리를 대강 추려 냄.

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119)