🌟 개나발 (개 喇叭▽)

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 이치에 맞지 않는 헛소리나 쓸데없는 말.

1. LỜI VÔ NGHĨA, LỜI NÓI VÔ DUYÊN: (cách nói xem thường) Lời nói vớ vẩn hay lời nói bừa không phù hợp với lẽ thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 말도 안 되는 개나발.
    Fucking sonnabove.
  • 웃기는 개나발.
    A funny dog bugger.
  • 개나발 같은 소리.
    Sounds like a bugle.
  • 개나발을 지껄이다.
    Talk a bitch.
  • 개나발을 해 대다.
    Put up a dog's bugle.
  • 하루 먹고살기도 힘든 승규에게 해외여행은 개나발 같은 소리였다.
    For seung-gyu, who had a hard time making a living for a day, his overseas trip was like a dog bugle.
  • 김 씨는 항상 말도 안 되는 개나발만 지껄여 사람들에게 신용을 잃었다.
    Mr. kim has always lost credit to people for talking nonsense.
  • 도박으로 돈을 벌 수 있을 것 같은데 말이야.
    I think i can make money gambling.
    개나발 같은 소리는 그만하고 네 하는 일이나 열심히 해.
    Stop talking bullshit and do your job.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개나발 (개ː나발)

🗣️ 개나발 (개 喇叭▽) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Tìm đường (20)