🌟 개나발 (개 喇叭▽)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개나발 (
개ː나발
)
🗣️ 개나발 (개 喇叭▽) @ Ví dụ cụ thể
- 개나발 부는 소리 하지 마. 그거 다 사기잖아. [개나발(을) 불다]
🌷 ㄱㄴㅂ: Initial sound 개나발
-
ㄱㄴㅂ (
건넌방
)
: 안방과 마루나 거실을 사이에 두고 맞은편에 있는 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG ĐỐI DIỆN: Phòng đối diện với phòng ngủ và phòng khách hay khoảng sàn nhà. -
ㄱㄴㅂ (
개나발
)
: (낮잡아 이르는 말로) 이치에 맞지 않는 헛소리나 쓸데없는 말.
Danh từ
🌏 LỜI VÔ NGHĨA, LỜI NÓI VÔ DUYÊN: (cách nói xem thường) Lời nói vớ vẩn hay lời nói bừa không phù hợp với lẽ thường. -
ㄱㄴㅂ (
국내법
)
: 나라 안의 질서를 유지하기 위한 것으로, 한 나라의 주권이 미치는 범위 안에서 효력을 가지는 법.
Danh từ
🌏 LUẬT TRONG NƯỚC: Luật có hiệu lực trong phạm vi mà chủ quyền của một nước có ảnh hưởng nhằm duy trì trật tự trong nước. -
ㄱㄴㅂ (
귀납법
)
: 구체적 사실이나 개별적 원리로부터 일반적인 법칙을 결론으로 이끌어 내는 연구 방법.
Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP QUY NẠP: Phương pháp nghiên cứu đi từ những sự thật cụ thể hay những nguyên lý cá biệt để dẫn đến kết luận là những quy luật phổ biến. -
ㄱㄴㅂ (
기념비
)
: 어떤 뜻깊은 일이나 훌륭한 인물의 업적을 기념하기 위하여 세운 비석.
Danh từ
🌏 ĐÀI KỶ NIỆM, BIA KỶ NIỆM, CÔNG TRÌNH KỶ NIỆM: Bia đá dựng lên để ghi nhớ đến thành tựu của một nhân vật vĩ đại hay một việc có ý nghĩa sâu sắc nào đó.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20)