🌟 개나발 (개 喇叭▽)

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 이치에 맞지 않는 헛소리나 쓸데없는 말.

1. LỜI VÔ NGHĨA, LỜI NÓI VÔ DUYÊN: (cách nói xem thường) Lời nói vớ vẩn hay lời nói bừa không phù hợp với lẽ thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 말도 안 되는 개나발.
    Fucking sonnabove.
  • Google translate 웃기는 개나발.
    A funny dog bugger.
  • Google translate 개나발 같은 소리.
    Sounds like a bugle.
  • Google translate 개나발을 지껄이다.
    Talk a bitch.
  • Google translate 개나발을 해 대다.
    Put up a dog's bugle.
  • Google translate 하루 먹고살기도 힘든 승규에게 해외여행은 개나발 같은 소리였다.
    For seung-gyu, who had a hard time making a living for a day, his overseas trip was like a dog bugle.
  • Google translate 김 씨는 항상 말도 안 되는 개나발만 지껄여 사람들에게 신용을 잃었다.
    Mr. kim has always lost credit to people for talking nonsense.
  • Google translate 도박으로 돈을 벌 수 있을 것 같은데 말이야.
    I think i can make money gambling.
    Google translate 개나발 같은 소리는 그만하고 네 하는 일이나 열심히 해.
    Stop talking bullshit and do your job.

개나발: rubbish; nonsense,きょげん【虚言】。でたらめなはなし【出鱈目な話】,bêtises, imbécillités, sornettes, inepties, balivernes, fadaises,tontería, bobería, estupidez, disparate,,дэмий балай зүйл,lời vô nghĩa, lời nói vô duyên,คำพูดไร้สาระ, คำพูดเพ้อเจ้อ,bualan, omong kosong,глупость; чушь,胡说,胡说八道,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개나발 (개ː나발)

🗣️ 개나발 (개 喇叭▽) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28)