🌟 노망기 (老妄氣)

Danh từ  

1. 늙어서 정신이 흐려지고 말이나 행동이 정상을 벗어나는 낌새.

1. SỰ LẨM CẨM, SỰ LẪN CẪN, TÌNH TRẠNG LẪN: Tình trạng hành động hay lời nói không bình thường vì tuổi già nên tâm trí không còn minh mẫn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노망기가 도지다.
    The old man is a dog.
  • 노망기가 들다.
    Go into senility.
  • 노망기가 보이다.
    Show senility.
  • 노망기가 생기다.
    Get senile.
  • 노망기가 있다.
    There is senility.
  • 할아버지께서는 노망기가 약간 있기 때문에 옆에서 잘 보살펴 드려야 한다.
    Grandpa has some senility, so he has to take good care of him by his side.
  • 늙은 왕은 노망기가 들어서 별것 아닌 일에도 크게 화를 내며 성질을 부렸다.
    The old king became senile and became furious at nothing.
  • 옆집 할머니가 나에게 돌을 던지셨어.
    The old lady next door threw a stone at me.
    그 할머니가 노망기가 좀 있는 것 같아.
    I think the old lady is a bit senile.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노망기 (노ː망끼)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159)