🌟 노망기 (老妄氣)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노망기 (
노ː망끼
)
🌷 ㄴㅁㄱ: Initial sound 노망기
-
ㄴㅁㄱ (
농민군
)
: 농민들이 조직한 군대. 또는 그런 군인.
Danh từ
🌏 QUÂN ÁO VẢI, LÍNH NÔNG DÂN: Quân đội được tập hợp từ nông dân. Hoặc người lính đó. -
ㄴㅁㄱ (
노망기
)
: 늙어서 정신이 흐려지고 말이나 행동이 정상을 벗어나는 낌새.
Danh từ
🌏 SỰ LẨM CẨM, SỰ LẪN CẪN, TÌNH TRẠNG LẪN: Tình trạng hành động hay lời nói không bình thường vì tuổi già nên tâm trí không còn minh mẫn. -
ㄴㅁㄱ (
나물국
)
: 나물을 넣고 끓인 국.
Danh từ
🌏 NAMULGUK; CANH RAU: Canh nấu với rau. -
ㄴㅁㄱ (
나뭇결
)
: 목재나 나무의 표면에 나타난 무늬.
Danh từ
🌏 THỚ GỖ: Hoa văn trên bề mặt ván gỗ hay một khúc cây. -
ㄴㅁㄱ (
논매기
)
: 논에 자란 잡초를 뽑아내는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC LÀM CỎ, VIỆC RẪY CỎ, VIỆC NHẶT CỎ: Việc nhổ cỏ mọc ở ruộng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159)