🌟 노망기 (老妄氣)

Danh từ  

1. 늙어서 정신이 흐려지고 말이나 행동이 정상을 벗어나는 낌새.

1. SỰ LẨM CẨM, SỰ LẪN CẪN, TÌNH TRẠNG LẪN: Tình trạng hành động hay lời nói không bình thường vì tuổi già nên tâm trí không còn minh mẫn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노망기가 도지다.
    The old man is a dog.
  • Google translate 노망기가 들다.
    Go into senility.
  • Google translate 노망기가 보이다.
    Show senility.
  • Google translate 노망기가 생기다.
    Get senile.
  • Google translate 노망기가 있다.
    There is senility.
  • Google translate 할아버지께서는 노망기가 약간 있기 때문에 옆에서 잘 보살펴 드려야 한다.
    Grandpa has some senility, so he has to take good care of him by his side.
  • Google translate 늙은 왕은 노망기가 들어서 별것 아닌 일에도 크게 화를 내며 성질을 부렸다.
    The old king became senile and became furious at nothing.
  • Google translate 옆집 할머니가 나에게 돌을 던지셨어.
    The old lady next door threw a stone at me.
    Google translate 그 할머니가 노망기가 좀 있는 것 같아.
    I think the old lady is a bit senile.

노망기: senility; second childhood,ぼけ,signe du gâtisme, signe du puérilisme (mental),síntoma de demencia senil,خرف ، هرم ، شيخوخة,зөнөг, зүүлэг, зөнөх,sự lẩm cẩm, sự lẫn cẫn, tình trạng lẫn,ท่าทีหลงลืมของผู้สูงอายุ, ลักษณะที่บ่งชี้การหลงลืมของผู้สูงอายุ,pikun,признаки старческого слабоумия,痴呆的苗头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노망기 (노ː망끼)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Du lịch (98) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13)