🌟 다산형 (多産型)

Danh từ  

1. 번식이 잘 되는 종류.

1. DẠNG SINH NHIỀU, LOẠI ĐẺ NHIỀU: Loại phồn thực tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다산형 종자.
    Dasan-type seeds.
  • 다산형 품종.
    A polyacid variety.
  • 다산형 종류.
    Of polygonal type.
  • 다산형인 식물.
    Plants that are prolific.
  • 개나 돼지는 새끼를 많이 낳는 다산형 동물이다.
    Dogs or pigs are prolific animals that give birth to many young.
  • 호박은 다산형이라 별일이 없는 한 호박이 주렁주렁 열릴 것이다.
    Pumpkin is a prolific type, so unless something comes up, pumpkins will be everywhere.
  • 방울토마토는 가지가 얇지만 다산형이라 부러질 위험이 있으니 조심해야 한다.
    Cherry tomatoes have thin branches, but they are polyacid, so you should be careful.
  • 작년에 다산형인 백합을 한 뿌리 심었는데 올해엔 백합의 뿌리가 세 뿌리로 늘어 있었다.
    Last year we planted a root of a prolific lily, and this year we had three roots of lilies.

2. 아이를 잘 낳게 생긴 사람의 체형.

2. DÁNG MẮN ĐẺ: Thể hình của người sinh được nhiều con.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다산형 몸매.
    Multiple body shape.
  • 다산형 체형.
    A polyacid body type.
  • 다산형인 여자.
    A woman of multiple birth types.
  • 다산형으로 생기다.
    Come in a variety of form.
  • 다산형으로 보이다.
    Be seen in a variety of forms.
  • 과거의 시어머니들은 집안의 대를 이어줄 다산형 여자를 선호했다.
    Mother-in-law of the past preferred a prolific woman to carry on the family line.
  • 빼빼 마른 것을 선호하는 현대 여성에서 다산형으로 생겼다는 말은 욕이 될 수 있다.
    In modern women who prefer to be skinny, it can be a curse to say that they look like polymers.
  • 얘 엉덩이 좀 봐. 넌 정말 다산형 체형이야.
    Look at his ass. you're a very prolific body type.
    여자한테 엉덩이 크단 말 좀 함부로 하지 마.
    Don't talk to a woman about having big butts.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다산형 (다산형)

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Sở thích (103) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52)