🌟 이혼하다 (離婚 하다)

Động từ  

1. 결혼한 부부가 법적으로 부부 관계를 끊다.

1. LY HÔN, LY DỊ: Vợ chồng đã kết hôn chấm dứt quan hệ vợ chồng về mặt pháp luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이혼한 남편.
    Divorced husband.
  • 이혼한 부부.
    A divorced couple.
  • 이혼한 여자.
    A divorced woman.
  • 남편과 이혼하다.
    Divorce with husband.
  • 합의 하에 이혼하다.
    Divorce under agreement.
  • 지수는 남편이 바람을 피워서 이혼하기로 결심했다.
    Ji-su decided to divorce her husband because he had an affair.
  • 결혼한 지 얼마 되지 않아 성격 차이로 이혼하는 부부들이 늘고 있다.
    More and more couples are getting divorced due to personality differences not long after they got married.
  • 유민이 왜 이혼한 거야?
    Why did yoomin get divorced?
    성격 차이 때문이라고 하던데...
    They say it's because of personality differences...
Từ trái nghĩa 결혼하다(結婚하다): 남자와 여자가 법적으로 부부가 되다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이혼하다 (이ː혼하다)
📚 Từ phái sinh: 이혼(離婚): 결혼한 부부가 법적으로 부부 관계를 끊음.

🗣️ 이혼하다 (離婚 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46)