Động từ
Từ trái nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이혼하다 (이ː혼하다) 📚 Từ phái sinh: • 이혼(離婚): 결혼한 부부가 법적으로 부부 관계를 끊음.
이ː혼하다
Start 이 이 End
Start
End
Start 혼 혼 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)