🌟 앉은키

Danh từ  

1. 의자에 앉은 상태에서 앉은 면부터 머리끝까지의 길이.

1. CHIỀU CAO KHI NGỒI: Chiều cao đo khi ngồi trên ghế, tính từ bề mặt ngồi lên đến đỉnh đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 앉은키가 크다.
    Sitting tall.
  • 앉은키를 재다.
    Measure the sitting height.
  • 앉은키를 측정하다.
    Measure the sitting height.
  • 책상에서 공부를 할 때에는 의자의 높이를 앉은키에 맞게 조절하는 것이 좋다.
    When studying at a desk, it is recommended that the height of the chair be adjusted to the sitting height.
  • 영화관에서 내 앞자리에 앉은 사람이 앉은키가 너무 커서 영화를 보는 데에 방해가 되었다.
    The person sitting in front of me in the theater was too tall to watch the movie.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 앉은키 (안즌키)

🗣️ 앉은키 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)