🌟 앉은키
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 앉은키 (
안즌키
)
🗣️ 앉은키 @ Ví dụ cụ thể
- 체격은 키, 몸무게, 가슴둘레, 앉은키 등의 신체 계측을 중심으로 평가한다. [계측 (計測)]
🌷 ㅇㅇㅋ: Initial sound 앉은키
-
ㅇㅇㅋ (
에어컨
)
: 차가운 공기를 나오게 하고 습도를 조절하는 장치.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÁY ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ, MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ, MÁY LẠNH: Thiết bị điều tiết độ ẩm và khiến không khí lạnh thoát ra. -
ㅇㅇㅋ (
어이쿠
)
: 매우 아프거나 힘들거나 분하거나 기막힐 때 내는 소리.
Thán từ
🌏 UI TRỜI ƠI, ỐI GIỜI ƠI: Âm thanh phát ra khi rất đau, vất vả, ngạc nhiên hay sững sờ. -
ㅇㅇㅋ (
에이커
)
: 논밭의 넓이를 나타내는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 MẪU ANH: Đơn vị thể hiện diện tích của ruộng đất. -
ㅇㅇㅋ (
아이콘
)
: 컴퓨터에서 실행할 수 있는 명령을 문자나 그림으로 나타낸 것.
Danh từ
🌏 BIỂU TƯỢNG: Cái biểu thị mệnh lệnh có thể thực hành trên máy tính bằng chữ hay hình ảnh. -
ㅇㅇㅋ (
앉은키
)
: 의자에 앉은 상태에서 앉은 면부터 머리끝까지의 길이.
Danh từ
🌏 CHIỀU CAO KHI NGỒI: Chiều cao đo khi ngồi trên ghế, tính từ bề mặt ngồi lên đến đỉnh đầu. -
ㅇㅇㅋ (
아이큐
)
: 지능 검사의 결과로 지능의 정도를 하나의 수치로 나타낸 것.
Danh từ
🌏 IQ, CHỈ SỐ THÔNG MINH: Cái thể hiện một chỉ số của trí thông minh thông qua kết quả kiểm tra độ thông minh.
• Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)