🌟 암살단 (暗殺團)

Danh từ  

1. 사람을 몰래 죽이려고 조직된 단체.

1. NHÓM ÁM SÁT, BỌN ÁM SÁT: Đoàn thể được tổ chức để lén giết người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비밀 암살단.
    Secret assassins.
  • 암살단의 단원.
    A member of the assassination corps.
  • 암살단이 조직되다.
    Assassins are organized.
  • 암살단을 결성하다.
    Form an assassination group.
  • 암살단을 구성하다.
    Form an assassination group.
  • 암살단을 보내다.
    Send an assassination squad.
  • 황실은 암살단을 결성하여 혁명가들을 암살할 계획을 세웠다.
    The imperial family formed an assassination group and planned to assassinate the revolutionaries.
  • 이번 살인 사건의 유력한 용의자로 지목된 암살단이 검거되었다.
    Assassins identified as prime suspects in this murder case have been rounded up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 암살단 (암ː살딴)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11)