🌟 일손(을) 놓다

1. 하던 일을 멈추다.

1. NGHỈ TAY: Dừng việc đang làm lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우리는 모두 일손을 놓고 서로의 얼굴을 멍하니 쳐다보았다.
    We all put our hands down and stared at each other's faces blankly.
  • 기다리던 전화가 오자 그는 잠시 일손을 놓고 심호흡을 한 뒤 전화를 받았다.
    When the waiting call came in, he let go of his work for a while and took a deep breath before answering the call.

💕Start 일손을놓다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Du lịch (98)