Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 낮도깨비 (낟또깨비)
낟또깨비
Start 낮 낮 End
Start
End
Start 도 도 End
Start 깨 깨 End
Start 비 비 End
• Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17)