🌟 낮도깨비

Danh từ  

1. 낮에 나타난 도깨비.

1. QUỶ BAN NGÀY: Ma quỷ xuất hiện giữa ban ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낮도깨비를 만나다.
    Meet a day goblin.
  • Google translate 낮도깨비를 보다.
    Watch the daytime goblin.
  • Google translate 낮도깨비에 홀리다.
    Be possessed by a daytime goblin.
  • Google translate 승규는 해고를 당한 후부터 낮도깨비에 홀린 것처럼 혼이 빠져 있다.
    Seung-gyu has been out of his mind since he was fired, as if he had been possessed by a daytime goblin.
  • Google translate 아이들이 옛날이야기를 해 달라고 해서 나는 노인이 낮도깨비를 만나 씨름한 이야기를 해 주었다.
    When the children asked me to tell them old stories, i met a day goblin and told him a ssireum story.
  • Google translate 아직도 지갑을 못 찾았니?
    You still haven't found your wallet?
    Google translate 응. 분명히 가방에 뒀는데 없으니 낮도깨비에 홀린 것 같아.
    Yeah. i'm sure i left it in my bag but it's gone, so i think i'm possessed by a daytime goblin.

낮도깨비: daytime goblin,,natdokkaebi, lutin de jour,duende que aparece de día,دوقايبي النهار,өдрийн гүйдэлтэй чөтгөр,quỷ ban ngày,ผีโทแกบีที่ปรากฏตัวตอนกลางวัน,natdokkaebi,,白日鬼,

2. (비유적으로) 체면 없이 함부로 겉모양을 꾸미거나 행동하는 사람.

2. NHƯ QUỶ: (Cách nói ẩn dụ) Người có hành động hoặc trau chuốt vẻ bề ngoài một cách bừa bãi không giữ thể diện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낮도깨비 같은 사람.
    Someone like a day goblin.
  • Google translate 낮도깨비같이 굴다.
    Behave like a daytime goblin.
  • Google translate 낮도깨비같이 행동하다.
    Behave like a day goblin.
  • Google translate 낮도깨비처럼 보이다.
    Looks like a daytime goblin.
  • Google translate 낮도깨비처럼 나타나다.
    Appear like a daytime goblin.
  • Google translate 승규가 갑자기 낮도깨비처럼 나타나서 나를 놀라게 했다.
    Seung-gyu suddenly appeared like a day goblin, surprising me.
  • Google translate 할머니께서 짙은 빨간색 립스틱을 바른 나를 보시고 낮도깨비 같다며 당장 화장을 지우라고 하셨다.
    My grandmother saw me with a dark red lipstick and told me to remove my makeup right away, saying i looked like a day goblin.
  • Google translate 머리가 그게 뭐니? 꼭 낮도깨비 같다.
    What's with your hair? it's like a daytime goblin.
    Google translate 너무 노랗게 염색을 했나?
    Did i dye my hair too yellow?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낮도깨비 (낟또깨비)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98)