🌟 꽃가지

Danh từ  

1. 꽃이 달린 가지.

1. CÀNH HOA: Cành có hoa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꽃가지를 꺾다.
    Break the branches of a flower.
  • 꽃가지를 심다.
    Plant floral branches.
  • 꽃가지를 휘어잡다.
    Seize the branches of a flower.
  • 꽃가지에 달리다.
    Depends on the branches.
  • 꽃가지에 피다.
    Blooms on the branches.
  • 개나리 꽃가지가 바람에 꺾이고 말았다.
    The forsythia flower branches were broken by the wind.
  • 나는 벚꽃이 활짝 핀 꽃가지를 잡고 꽃의 향을 맡았다.
    I caught the branches of cherry blossoms in full bloom and smelled the flowers.
  • 어제 비가 심하게 와서 꽃가지의 꽃이 다 떨어졌어요.
    It rained heavily yesterday and all the flowers on the branches are gone.
    저런, 꽃들이 참 예쁘게 피어 있었는데 안타깝네요.
    Well, i'm sorry the flowers were so beautiful.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꽃가지 (꼳까지)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7)