🌟 개업식 (開業式)

Danh từ  

1. 개업을 알리고 축하하기 위한 의식.

1. BUỔI LỄ KHAI TRƯƠNG: Buổi lễ chúc mừng và thông báo việc khai trương hoạt động kinh doanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개업식 음식.
    Opening food.
  • 개업식 화환.
    Opening wreaths.
  • 개업식을 가지다.
    Hold an opening ceremony.
  • 개업식에 다녀오다.
    Go to the opening ceremony.
  • 개업식에 초대하다.
    Invite to the opening ceremony.
  • 많은 친구들이 개업식에 찾아와 가게를 연 것을 축하해 주었다.
    Many friends came to the opening ceremony to celebrate the opening of the store.
  • 우리는 새로 사무실을 차린 것을 기념하기 위해 개업식을 가졌다.
    We had an opening ceremony to celebrate the opening of the new office.
  • 저희가 이번에 음식점을 차려서 개업식을 하니 꼭 와 주세요.
    We're opening a restaurant this time, so please come.
    가게 여신 것 정말 축하드려요. 꼭 갈게요.
    Congratulations on your shop goddess. i'll be there for sure.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개업식 (개업씩) 개업식이 (개업씨기) 개업식도 (개업씩또) 개업식만 (개업씽만)

🗣️ 개업식 (開業式) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11)