🌟 개업식 (開業式)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개업식 (
개업씩
) • 개업식이 (개업씨기
) • 개업식도 (개업씩또
) • 개업식만 (개업씽만
)
🗣️ 개업식 (開業式) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅇㅅ: Initial sound 개업식
-
ㄱㅇㅅ (
검은색
)
: 빛이 없을 때의 밤하늘과 같이 매우 어둡고 짙은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU ĐEN, MÀU MUN: Màu rất tối và đậm giống như bầu trời đêm không có ánh sáng. -
ㄱㅇㅅ (
강의실
)
: 강의를 하는 데 사용하는 교실.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẢNG ĐƯỜNG: Phòng học được sử dụng vào việc giảng dạy
• Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)