🌟 개업식 (開業式)

Danh từ  

1. 개업을 알리고 축하하기 위한 의식.

1. BUỔI LỄ KHAI TRƯƠNG: Buổi lễ chúc mừng và thông báo việc khai trương hoạt động kinh doanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개업식 음식.
    Opening food.
  • Google translate 개업식 화환.
    Opening wreaths.
  • Google translate 개업식을 가지다.
    Hold an opening ceremony.
  • Google translate 개업식에 다녀오다.
    Go to the opening ceremony.
  • Google translate 개업식에 초대하다.
    Invite to the opening ceremony.
  • Google translate 많은 친구들이 개업식에 찾아와 가게를 연 것을 축하해 주었다.
    Many friends came to the opening ceremony to celebrate the opening of the store.
  • Google translate 우리는 새로 사무실을 차린 것을 기념하기 위해 개업식을 가졌다.
    We had an opening ceremony to celebrate the opening of the new office.
  • Google translate 저희가 이번에 음식점을 차려서 개업식을 하니 꼭 와 주세요.
    We're opening a restaurant this time, so please come.
    Google translate 가게 여신 것 정말 축하드려요. 꼭 갈게요.
    Congratulations on your shop goddess. i'll be there for sure.

개업식: opening ceremony,かいぎょうしき【開業式】,cérémonie d’ouverture,ceremonia inaugural, inauguración,حفل الافتتاح,нээлтийн үйл ажиллагаа,buổi lễ khai trương,พิธีเปิดกิจการใหม่, พิธีเปิดธุรกิจใหม่, พิธีเปิดร้านใหม่,upacara pembukaan usaha,церемония открытия,开业式,开业典礼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개업식 (개업씩) 개업식이 (개업씨기) 개업식도 (개업씩또) 개업식만 (개업씽만)

🗣️ 개업식 (開業式) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46)