🌟 거래량 (去來量)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거래량 (
거ː래량
)
🗣️ 거래량 (去來量) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㄹㄹ: Initial sound 거래량
-
ㄱㄹㄹ (
거래량
)
: 물건이나 주식 등을 사고파는 수량.
Danh từ
🌏 LƯỢNG GIAO DỊCH: Số lượng mua và bán hàng hóa hay cổ phiếu. -
ㄱㄹㄹ (
고래로
)
: 옛날로부터 내려오면서 지금까지.
Phó từ
🌏 TỪ CỔ CHÍ KIM: Từ xưa cho đến bây giờ. -
ㄱㄹㄹ (
고릴라
)
: 원숭이 종류 중 크고 힘이 세며 긴 팔과 짧은 다리를 가진 아프리카 지역에 사는 동물.
Danh từ
🌏 GÔ-RI-LA, KHỈ ĐỘT: Một loài động vật thuộc họ khỉ, sống ở châu Phi có tay dài và chân ngắn rất khỏe mạnh. -
ㄱㄹㄹ (
관람료
)
: 공연, 전시, 운동 경기 등을 보기 위해서 내는 돈.
Danh từ
🌏 PHÍ VÀO XEM, PHÍ THAM QUAN: Tiền bỏ ra để xem biểu diễn, triển lãm hay thi đấu thể thao... -
ㄱㄹㄹ (
그리로
)
: (강조하는 말로) 그곳으로. 또는 그쪽으로.
Phó từ
🌏 NƠI ẤY, CHỖ ẤY: (cách nói nhấn mạnh) Về nơi đó. Hoặc về phía đó. -
ㄱㄹㄹ (
게릴라
)
: 적의 후방이나 자기 나라 안에서 기습, 교란, 파괴 등을 하는 소규모의 비정규 부대.
Danh từ
🌏 DU KÍCH: Lực lượng không chính thức, quy mô nhỏ, đánh phá, tấn công bất ngờ hoặc gây rối loạn trong nước hoặc hậu phương của địch. -
ㄱㄹㄹ (
갤러리
)
: 미술 작품을 전문적으로 전시하는 곳.
Danh từ
🌏 PHÒNG TRIỂN LÃM, PHÒNG TRƯNG BÀY, GALLERY: Nơi chuyên trưng bày các tác phẩm mỹ thuật. -
ㄱㄹㄹ (
고리로
)
: (강조하는 말로) 고 곳으로. 또는 고쪽으로.
Phó từ
🌏 ĐẾN ĐÓ, VỀ HƯỚNG ĐÓ: (cách nói nhấn mạnh) Đến chỗ đó. Hoặc theo hướng đó.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)