🌟 거래량 (去來量)

Danh từ  

1. 물건이나 주식 등을 사고파는 수량.

1. LƯỢNG GIAO DỊCH: Số lượng mua và bán hàng hóa hay cổ phiếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국제 거래량.
    International trading volume.
  • 토지 거래량.
    Land transaction volume.
  • 평균 거래량.
    Average trading volume.
  • 거래량이 감소하다.
    The volume of trade decreases.
  • 거래량이 늘다.
    Trade volume increases.
  • 거래량이 증가하다.
    Trade volume increases.
  • 이 기업의 하루 거래량은 약 천 개에 육박한다.
    The company's daily trading volume is close to about a thousand.
  • 증권 거래소가 주식 거래량이 가장 많은 종목을 조사하고 있다.
    The stock exchange is investigating stocks with the highest stock trading volume.
  • 전국에 구제역이 발병했대.
    There's foot-and-mouth disease all over the country.
    응, 그래서 축산물 거래량이 엄청나게 감소했다더라.
    Yeah, that's why the volume of livestock trade has dropped dramatically.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거래량 (거ː래량)

🗣️ 거래량 (去來量) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)