🌟 어버이

Danh từ  

1. 아버지와 어머니.

1. BỐ MẸ, CHA MẸ: Cha và mẹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어버이의 은혜.
    Parents' grace.
  • 어버이를 공경하다.
    Respect one's parents.
  • 어버이를 모시다.
    Serve one's parents.
  • 어버이를 받들다.
    To support one's parents.
  • 어버이를 섬기다.
    Serve one's parents.
  • 승규는 그의 선생님을 어버이로 모시고 항상 공경하는 마음을 가졌다.
    Seung-gyu always had a respectful heart with his teacher as his parents.
  • 텔레비전 방송에서 어떤 아저씨가 늙으신 어버이를 평생 극진히 받들며 사는 모습이 방영되었다.
    A television broadcast showed an old man living his life holding his old parents to the utmost for the rest of his life.
  • 이번 행사에서 부모님의 날은 왜 정한 거야?
    Why did you decide parents' day at this event?
    언제나 우리를 보살피고 사랑해 주시는 어버이의 은혜를 잊지 말자는 취지겠지.
    The intention is to remember the grace of our parents who always take care of us and love us.
Từ đồng nghĩa 부모(父母): 아버지와 어머니.
Từ đồng nghĩa 양친(兩親): 아버지와 어머니.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어버이 (어버이)

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Tâm lí (191) Hẹn (4) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)