Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 곤두박질하다 (곤두박찔하다) • 곤두박질하는 (곤두박찔하는) • 곤두박질하여 (곤두박찔하여) 곤두박질해 (곤두박찔해) • 곤두박질하니 (곤두박찔하니) • 곤두박질합니다 (곤두박찔함니다) 📚 Từ phái sinh: • 곤두박질: 갑자기 거꾸로 떨어지거나 아래로 내리박힘., 좋지 않은 상태로 급격히 떨어짐.
곤두박찔하다
곤두박찔하는
곤두박찔하여
곤두박찔해
곤두박찔하니
곤두박찔함니다
Start 곤 곤 End
Start
End
Start 두 두 End
Start 박 박 End
Start 질 질 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365)