🌟 (格)

  Danh từ  

1. 주위 환경이나 사회에 어울리는 수준이나 품위.

1. HẠNG, ĐẲNG CẤP, GIAI CẤP, TẦNG LỚP: Tiêu chuẩn hay phẩm chất phù hợp với xã hội hay môi trường xung quanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 낮다.
    Low level.
  • 이 높다.
    Of high rank.
  • 이 떨어지다.
    Fall in rank.
  • 을 갖추다.
    To be classed.
  • 에 어울리다.
    Suit the class.
  • 에 맞다.
    Suit the class.
  • 그 귀부인은 이 높은 태도로 손님들을 맞이하였다.
    The lady greeted the guests with a high-grade manner.
  • 지수는 모임의 에 맞는 드레스를 입고 파티에 참가하였다.
    Jisoo attended the party in a dress that matched the level of the meeting.
  • 이 옷감은 저 옷감보다 훨씬 더 고급스러워 보이네요.
    This fabric looks a lot more luxurious than that one.
    네, 이 옷감은 다른 것과 이 달라요.
    Yeah, this fabric is different from the others.

2. 문법에서 체언이나 체언과 비슷한 말이 문장 내에서 서술어에 대하여 가지는 자격.

2. CÁCH: Tư cách mà thể từ hay từ ngữ tương tự với thể từ có được đối với vị ngữ trong câu, trong ngữ pháp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조사.
    A class survey.
  • 을 가지다.
    To have a class.
  • 을 나타내다.
    Show class.
  • 을 보여 주다.
    Show class.
  • 을 표시하다.
    Mark the class.
  • 한국어는 주로 조사를 사용하여 문장 내에서 을 나타낸다.
    The korean language mainly uses surveys to indicate the degree within the sentence.
  • 한국어의 조사 중에서 을 나타내는 조사를 조사라고 한다.
    The survey, which indicates the level of the korean language survey, is called the survey of the class.
  • 선생님, 주격 조사가 뭐예요?
    Sir, what is the nominating investigation?
    그 조사가 붙은 말이 문장 내에서 주어로서의 을 가지게 만들어 주는 조사예요.
    It's an investigation that makes the words that are surveyed have the status of the subject in the sentence.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 격이 (겨기) 격도 (격또) 격만 (경만)

📚 Annotation: 한국어의 격에는 ‘주격’, ‘서술격’, ‘목적격’, ‘보격’, ‘관형격’, ‘부사격’, ‘호격’ 등이 있다.

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46)