🌟 격하다 (激 하다)

Tính từ  

1. 감정이나 행동이 지나치게 거세고 크다.

1. PHẤN KHÍCH: Tình cảm hoặc hành động lớn lao và mạnh mẽ một cách quá mức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 격한 단어.
    A violent word.
  • 격한 목소리.
    A fierce voice.
  • 격한 반응.
    A violent reaction.
  • 격한 어조.
    A harsh tone.
  • 격한 운동.
    Violent exercise.
  • 격한 표현.
    Violent expression.
  • 격한 행동.
    Violent behavior.
  • 격하게 반대하다.
    Vehemently opposed.
  • 격하게 항의하다.
    To protest violently.
  • 감정이 격하다.
    Feelings are intense.
  • 그는 스트레스를 받으면 갑자기 폭식을 하거나 욕설을 퍼붓는 등 격한 행동으로 주위를 경악하게 했다.
    When he was stressed, he shocked his surroundings with violent acts, such as binge eating or swearing.
  • 그녀는 자신을 버린 아버지를 20년 만에 만나자 격한 감정을 억누르지 못해 울음을 터트리고 말았다.
    When she met her father, who had abandoned her for the first time in twenty years, she could not contain her intense feelings and burst into tears.
  • 아버지께 집에서 나와 혼자 살겠다고 말씀드렸어?
    Did you tell your father you'd leave the house and live alone?
    응. 그런데 말을 꺼내자마자 격하게 반대하시는 걸 보니 어려울 것 같아.
    Yes, but i think it's going to be difficult because you're fiercely against it as soon as you bring it up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격하다 (겨카다) 격한 (겨칸) 격하여 (겨카여) 격해 (겨캐) 격하니 (겨카니) 격합니다 (겨캄니다)

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Gọi món (132)