🌟 견본품 (見本品)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 견본품 (
견ː본품
)
🌷 ㄱㅂㅍ: Initial sound 견본품
-
ㄱㅂㅍ (
견본품
)
: 상품의 품질이나 상태를 알 수 있도록 똑같이 만들어 보여주는 물건.
Danh từ
🌏 HÀNG MẪU, VẬT MẪU: Vật được làm giống hệt và được trưng bày để biết được hình thái và chất lượng của sản phẩm. -
ㄱㅂㅍ (
기분파
)
: 순간적인 자기 기분에 따라 행동하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THẤT THƯỜNG, NGƯỜI HAY THAY ĐỔI: Người hành động theo cảm xúc nhất thời của mình.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)