🌟 견본품 (見本品)

Danh từ  

1. 상품의 품질이나 상태를 알 수 있도록 똑같이 만들어 보여주는 물건.

1. HÀNG MẪU, VẬT MẪU: Vật được làm giống hệt và được trưng bày để biết được hình thái và chất lượng của sản phẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 견본품을 나누어 주다.
    Distribute samples.
  • 견본품을 보내다.
    Send a sample.
  • 견본품을 보여주다.
    Show sample.
  • 견본품을 사용하다.
    Use samples.
  • 견본품을 증정하다.
    Give out samples.
  • 견본품을 진열하다.
    Display specimens.
  • 새로 문을 연 화장품 가게에서 무료로 견본품을 나누어 주는 행사를 하고 있다.
    The newly opened cosmetics store is offering free samples.
  • 어제 백화점에 갔다가 향수 견본품을 뿌려 보고 향이 너무 좋아서 두 병이나 샀다.
    I went to the department store yesterday and sprayed perfume samples and bought two bottles because they smelled so good.
  • 텔레비전을 새 걸로 바꿨네?
    You switched your television to a new one?
    응. 가전제품 매장에 전시되어 있던 견본품인데 싸게 판다고 해서 샀어.
    Yes. it's a sample that was on display at the consumer electronics store and i bought it because they said it was cheap.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 견본품 (견ː본품)

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)