🌟 결혼기념일 (結婚紀念日)

Danh từ  

1. 결혼한 날을 기념하여 해마다 축하하는 날.

1. NGÀY KỶ NIỆM NGÀY CƯỚI: Ngày chúc mừng hàng năm kỷ niệm ngày cưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부부의 결혼기념일.
    Wedding anniversary of the couple.
  • 결혼기념일 선물.
    Wedding anniversary present.
  • 결혼기념일이 다가오다.
    Wedding anniversary is approaching.
  • 결혼기념일을 기념하다.
    Celebrate wedding anniversary.
  • 결혼기념일을 챙기다.
    Take care of the wedding anniversary.
  • 결혼기념일을 축하하다.
    Celebrate wedding anniversary.
  • 남편이 결혼기념일을 맞아 아내에게 예쁜 꽃바구니를 선물했다.
    Husband presented his wife with a pretty flower basket for her wedding anniversary.
  • 오늘은 우리 부부가 결혼을 한 지 십 년이 되는 결혼기념일이었다.
    Today was the wedding anniversary of our couple's ten-year marriage.
  • 결혼기념일은 잘 보냈나요?
    How was your wedding anniversary?
    네, 남편과 결혼기념일을 축하하고 함께 여행을 다녀왔어요.
    Yes, i celebrated my wedding anniversary with my husband and traveled together.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결혼기념일 (결혼기녀밀)

🗣️ 결혼기념일 (結婚紀念日) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 결혼기념일 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273)