🌟 결혼기념일 (結婚紀念日)

Danh từ  

1. 결혼한 날을 기념하여 해마다 축하하는 날.

1. NGÀY KỶ NIỆM NGÀY CƯỚI: Ngày chúc mừng hàng năm kỷ niệm ngày cưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부부의 결혼기념일.
    Wedding anniversary of the couple.
  • Google translate 결혼기념일 선물.
    Wedding anniversary present.
  • Google translate 결혼기념일이 다가오다.
    Wedding anniversary is approaching.
  • Google translate 결혼기념일을 기념하다.
    Celebrate wedding anniversary.
  • Google translate 결혼기념일을 챙기다.
    Take care of the wedding anniversary.
  • Google translate 결혼기념일을 축하하다.
    Celebrate wedding anniversary.
  • Google translate 남편이 결혼기념일을 맞아 아내에게 예쁜 꽃바구니를 선물했다.
    Husband presented his wife with a pretty flower basket for her wedding anniversary.
  • Google translate 오늘은 우리 부부가 결혼을 한 지 십 년이 되는 결혼기념일이었다.
    Today was the wedding anniversary of our couple's ten-year marriage.
  • Google translate 결혼기념일은 잘 보냈나요?
    How was your wedding anniversary?
    Google translate 네, 남편과 결혼기념일을 축하하고 함께 여행을 다녀왔어요.
    Yes, i celebrated my wedding anniversary with my husband and traveled together.

결혼기념일: wedding anniversary,けっこんきねんび【結婚記念日】,anniversaire de mariage,aniversario de boda, aniversario matrimonial,الذكرى السنوية للزواج,хуримын ойн өдөр,ngày kỷ niệm ngày cưới,วันครบรอบแต่งงาน, วันฉลองครบรอบแต่งงาน,ulang tahun pernikahan, ulang tahun perkawinan,годовщина свадьбы,结婚纪念日,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결혼기념일 (결혼기녀밀)

🗣️ 결혼기념일 (結婚紀念日) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 결혼기념일 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)