🌟 경이롭다 (驚異 롭다)

  Tính từ  

1. 놀랍고 신기하다.

1. KỲ LẠ, LẠ KỲ, ĐÁNG KINH NGẠC: Kỳ lạ và đáng ngạc nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경이로운 광경.
    A marvel.
  • 경이로운 기록.
    A marvellous record.
  • 경이로운 사건.
    A marvellous event.
  • 경이로운 사실.
    A marvellous fact.
  • 경이로운 풍경.
    Wonderful scenery.
  • 경이로움이 느껴지다.
    Feel wonder.
  • 경이로움에 감탄하다.
    Amazed by wonder.
  • 밤하늘에 흐르는 은하수를 바라보니 그 경이로움에 탄성이 절로 나왔다.
    When i looked at the milky way flowing in the night sky, i was filled with exclamations of wonder.
  • 나는 이 지역의 전통이 현대의 문화와 조화롭게 어우러져 있는 모습이 무척 경이롭다고 생각했다.
    I find it very wonderful to see the local traditions harmonizing with modern culture.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경이롭다 (경이롭따) 경이로운 (경이로운) 경이로워 (경이로워) 경이로우니 (경이로우니) 경이롭습니다 (경이롭씀니다)
📚 Từ phái sinh: 경이로이: 놀랍고 신기하게.
📚 thể loại: Diễn tả tính cách  

🗣️ 경이롭다 (驚異 롭다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7)