🌟 경이롭다 (驚異 롭다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경이롭다 (
경이롭따
) • 경이로운 (경이로운
) • 경이로워 (경이로워
) • 경이로우니 (경이로우니
) • 경이롭습니다 (경이롭씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 경이로이: 놀랍고 신기하게.
📚 thể loại: Diễn tả tính cách
🗣️ 경이롭다 (驚異 롭다) @ Ví dụ cụ thể
- 인체는 지구상의 어떤 피조물보다 경이롭다. [피조물 (被造物)]
🌷 ㄱㅇㄹㄷ: Initial sound 경이롭다
-
ㄱㅇㄹㄷ (
게으르다
)
: 행동이 느리고 움직이거나 일하기를 싫어하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 LƯỜI BIẾNG: Hành động chậm chạp và ghét di chuyển hoặc làm việc. -
ㄱㅇㄹㄷ (
경이롭다
)
: 놀랍고 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ LẠ, LẠ KỲ, ĐÁNG KINH NGẠC: Kỳ lạ và đáng ngạc nhiên. -
ㄱㅇㄹㄷ (
그을리다
)
: 햇볕이나 불, 연기에 닿아 검게 되다.
Động từ
🌏 SẠM ĐEN: Bị đen vì chạm vào khói, lửa hay ánh nắng mặt trời. -
ㄱㅇㄹㄷ (
그을리다
)
: 햇볕이나 불, 연기에 닿게 하여 검게 만들다.
Động từ
🌏 PHƠI (NẮNG), HƠ: Làm cho đen bằng cách chạm vào khói, lửa hay ánh nắng mặt trời.
• Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86)