🌟 괘도 (掛圖)

Danh từ  

1. 벽에 걸어놓고 넘기며 여러 사람이 함께 볼 수 있게 만든 학습 자료.

1. TẬP HÌNH ẢNH, TẬP TRANH VẼ: Tài liệu học tập làm treo tường và lật qua lật lại để nhiều người có thể cùng xem.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인체 괘도.
    Human diagram.
  • 색채 괘도.
    Color scheme.
  • 괘도 작성.
    Create a diagram.
  • 괘도의 활용.
    The utilization of a diagram.
  • 괘도를 벽에 걸다.
    Hang a diagram on the wall.
  • 괘도를 넘기다.
    Turn over a gable.
  • 괘도를 보다.
    Look at the diagram.
  • 선생님은 괘도를 한 장씩 넘기며 설명을 계속하셨다.
    The teacher went on with the explanation, turning over one by one.
  • 우리는 생물 시간에 인체 괘도를 보며 인체 모형과 비교해 보았다.
    We looked at the human orbit in biology class and compared it to the human model.
  • 아이들은 선생님의 말씀에 따라 괘도에 있는 내용을 공책에 옮겨 적었다.
    The children wrote down the contents of the passage in their notebooks according to the teacher's words.
  • 선생님, 책에 있는 그림이 흐릿해서 잘 안 보여요.
    Sir, i can't see the picture in the book because it's blurry.
    앞에 걸린 괘도에 있는 큰 그림을 참고하세요.
    See the big picture on the front of the diagram.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 괘도 (괘도)

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59)