🌟 경로사상 (敬老思想)

Danh từ  

1. 노인을 공경하는 생각.

1. TƯ TƯỞNG KÍNH LÃO: Suy nghĩ cung kính đối với người già.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한국인의 경로사상.
    The idea of korean pathology.
  • 경로사상을 가르치다.
    Teach the thought of the elderly.
  • 경로사상을 고취하다.
    Promote the idea of pathology.
  • 경로사상을 배우다.
    Learn pathology.
  • 경로사상을 중시하다.
    Put importance on the idea of pathology.
  • 시대가 변화할수록 경로사상이 점차 경시되어 우려가 된다.
    As times change, path ideas become increasingly slighted and worrisome.
  • 한국인은 예로부터 경로사상을 중시하여 어른에 대한 예의를 강조하였다.
    Koreans have long emphasized courtesy toward adults by placing importance on the idea of senior citizens.
  • 요즘 젊은이들은 경로사상이 부족해서 큰일이야.
    Young people these days are in big trouble for lack of seniority.
    맞아요. 노인에게 자리를 양보하지 않는 사람들도 많고요.
    That's right. many people don't give up their seats to the elderly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경로사상 (경ː노사상)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Xem phim (105) Tâm lí (191) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42)