🌟 교육 목표 (敎育目標)

1. 교육을 통하여 이루고자 하는 것.

1. MỤC TIÊU GIÁO DỤC: Điều muốn đạt được thông qua giáo dục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교육 목표 설정.
    Set educational goals.
  • 교육 목표를 달성하다.
    Achieve educational goals.
  • 교육 목표를 세우다.
    Set educational goals.
  • 교육 목표를 실현하다.
    Realize educational goals.
  • 교육 목표를 잡다.
    Set educational goals.
  • 교육 목표에 도달하다.
    Reach educational goals.
  • 우리 학교의 교육 목표는 창의적인 인재를 양성하는 것이다.
    The educational goal of our school is to cultivate creative talent.
  • 교육 목표를 보다 효율적으로 달성하기 위해서 교과 과정이 개편되었다.
    The curriculum was reorganized to achieve educational goals more efficiently.
  • 교사들은 언어 발달 단계에 따른 국어 교육의 교육 목표를 구체적으로 설정하였다.
    Teachers have set specific educational goals for korean language education according to language development stages.
  • 이 학교에서는 어떤 것을 교육 목표로 잡고 있습니까?
    What are your educational goals in this school?
    학생들이 적성에 따라 진로를 결정하도록 돕는 것입니다.
    Helps students decide their careers based on their aptitude.

🗣️ 교육 목표 (敎育目標) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)