🌟 교육 목표 (敎育目標)
🗣️ 교육 목표 (敎育目標) @ Ví dụ cụ thể
- 정부는 교육 시설 문제에만 치중하고 교육 목표 및 내용의 실질에는 관심이 없다. [실질 (實質)]
🌷 ㄱㅇㅁㅍ: Initial sound 교육 목표
-
ㄱㅇㅁㅍ (
교육 목표
)
: 교육을 통하여 이루고자 하는 것.
None
🌏 MỤC TIÊU GIÁO DỤC: Điều muốn đạt được thông qua giáo dục.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Giáo dục (151)