🌟 교육 목표 (敎育目標)

1. 교육을 통하여 이루고자 하는 것.

1. MỤC TIÊU GIÁO DỤC: Điều muốn đạt được thông qua giáo dục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교육 목표 설정.
    Set educational goals.
  • Google translate 교육 목표를 달성하다.
    Achieve educational goals.
  • Google translate 교육 목표를 세우다.
    Set educational goals.
  • Google translate 교육 목표를 실현하다.
    Realize educational goals.
  • Google translate 교육 목표를 잡다.
    Set educational goals.
  • Google translate 교육 목표에 도달하다.
    Reach educational goals.
  • Google translate 우리 학교의 교육 목표는 창의적인 인재를 양성하는 것이다.
    The educational goal of our school is to cultivate creative talent.
  • Google translate 교육 목표를 보다 효율적으로 달성하기 위해서 교과 과정이 개편되었다.
    The curriculum was reorganized to achieve educational goals more efficiently.
  • Google translate 교사들은 언어 발달 단계에 따른 국어 교육의 교육 목표를 구체적으로 설정하였다.
    Teachers have set specific educational goals for korean language education according to language development stages.
  • Google translate 이 학교에서는 어떤 것을 교육 목표로 잡고 있습니까?
    What are your educational goals in this school?
    Google translate 학생들이 적성에 따라 진로를 결정하도록 돕는 것입니다.
    Helps students decide their careers based on their aptitude.

교육 목표: educational objective,きょういくもくひょう【教育目標】,objectif pédagogique,objetivo de la enseñanza, objetivo de la educación,هدف التعليم,боловсролын зорилго, боловсролын зорилт,mục tiêu giáo dục,วัตถุประสงค์ทางการศึกษา, จุดมุ่งหมายทางการศึกษา,target pendidikan, tujuan pendidikan,цель образования,教育目标,

🗣️ 교육 목표 (敎育目標) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Giáo dục (151)