🌟 구름판 (구름 板)

Danh từ  

1. 멀리뛰기나 뜀틀 운동을 할 때 더 멀리, 더 높이 뛰기 위해 뛰기 직전에 발로 세게 밟아 누르는 판.

1. VÁN LẤY ĐÀ: Tấm ván đạp bật mạnh bằng chân trước khi nhảy để nhảy cao hơn, xa hơn khi tập nhảy ngựa hoặc nhảy xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구름판을 구르다.
    Roll the cloud plate.
  • 구름판을 깔다.
    Spread a cloud panel.
  • 구름판을 놓다.
    Place a cloud panel.
  • 구름판을 디디다.
    Tread on the cloud plate.
  • 구름판을 밟다.
    Step on the cloud plate.
  • 구름판으로 삼다.
    Use as a cloud plate.
  • 나는 더 멀리 뛰기 위해서 구름판을 있는 힘껏 밟았다.
    I stepped on the cloudboard with all my might to run farther.
  • 체육 선생님께서는 높이뛰기 막대 앞에 구름판을 놓으셨다.
    The pe teacher put a cloud board in front of the high jump bar.
  • 왜 자꾸 구름판 앞에서 멈추는 거냐?
    Why do you keep stopping in front of the cloud?
    뜀틀에 부딪칠까 봐 무서워서 뛸 수가 없어요.
    I can't run because i'm afraid i'll hit the vault.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구름판 (구름판)

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Chính trị (149) Tâm lí (191) Luật (42) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)