🌟 구름판 (구름 板)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구름판 (
구름판
)
🌷 ㄱㄹㅍ: Initial sound 구름판
-
ㄱㄹㅍ (
그래프
)
: 수량이나 수치의 변화를 직선, 곡선, 점선, 막대 등으로 나타낸 그림.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ THỊ, BIỂU ĐỒ: Hình vẽ thể hiện sự thay đổi số lượng hay chỉ số bằng đường thẳng, đường cong, đường chấm. -
ㄱㄹㅍ (
구름판
)
: 멀리뛰기나 뜀틀 운동을 할 때 더 멀리, 더 높이 뛰기 위해 뛰기 직전에 발로 세게 밟아 누르는 판.
Danh từ
🌏 VÁN LẤY ĐÀ: Tấm ván đạp bật mạnh bằng chân trước khi nhảy để nhảy cao hơn, xa hơn khi tập nhảy ngựa hoặc nhảy xa. -
ㄱㄹㅍ (
그래픽
)
: 그림, 사진, 도형, 영상 등의 다양한 시각적 형상이나 작품.
Danh từ
🌏 ĐỒ HOẠ, HOẠ ĐỒ: Tác phẩm hoặc hình ảnh mang tính thị giác đa dạng như tranh, ảnh, hình vẽ, hình ảnh, băng hình vv…
• Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101)