🌟 구름판 (구름 板)

Danh từ  

1. 멀리뛰기나 뜀틀 운동을 할 때 더 멀리, 더 높이 뛰기 위해 뛰기 직전에 발로 세게 밟아 누르는 판.

1. VÁN LẤY ĐÀ: Tấm ván đạp bật mạnh bằng chân trước khi nhảy để nhảy cao hơn, xa hơn khi tập nhảy ngựa hoặc nhảy xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구름판을 구르다.
    Roll the cloud plate.
  • Google translate 구름판을 깔다.
    Spread a cloud panel.
  • Google translate 구름판을 놓다.
    Place a cloud panel.
  • Google translate 구름판을 디디다.
    Tread on the cloud plate.
  • Google translate 구름판을 밟다.
    Step on the cloud plate.
  • Google translate 구름판으로 삼다.
    Use as a cloud plate.
  • Google translate 나는 더 멀리 뛰기 위해서 구름판을 있는 힘껏 밟았다.
    I stepped on the cloudboard with all my might to run farther.
  • Google translate 체육 선생님께서는 높이뛰기 막대 앞에 구름판을 놓으셨다.
    The pe teacher put a cloud board in front of the high jump bar.
  • Google translate 왜 자꾸 구름판 앞에서 멈추는 거냐?
    Why do you keep stopping in front of the cloud?
    Google translate 뜀틀에 부딪칠까 봐 무서워서 뛸 수가 없어요.
    I can't run because i'm afraid i'll hit the vault.

구름판: springboard,ふみだい【踏み台】,planche d’appel, tremplin,tabla de batida, trampolín,منصة الوثب,үсэрдэг тавцан,ván lấy đà,เบาะกระโดด, กระดานกระดก, สปริงบอร์ด,papan lompat, papan tolak,подкидная доска; брусок для отталкивания; гимнастический мостик,跳板,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구름판 (구름판)

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101)