🌟 교통순경 (交通巡警)

Danh từ  

1. 도로에서 차와 사람이 안전하게 다닐 수 있도록 교통 법규 위반을 단속하는 경찰.

1. CẢNH SÁT GIAO THÔNG: Cảnh sát làm nhiệm vụ buộc người tham gia giao thông phải giữ gìn trật tự giao thông vì mục đích an toàn giao thông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교통순경의 신호.
    Traffic police signal.
  • 교통순경이 되다.
    Become a traffic cop.
  • 교통순경이 지키다.
    Traffic patrol keeps.
  • 교통순경에게 걸리다.
    Be caught by a traffic cop.
  • 교통순경에게 적발되다.
    Caught by a traffic cop.
  • 민준이는 음주 운전으로 교통순경에게 적발되었다.
    Min-joon was caught by a traffic cop for drunk driving.
  • 혼잡한 거리에서 교통순경이 바쁘게 교통정리를 하고 있었다.
    The traffic cop was busily directing traffic on the busy streets.
  • 무슨 일 있니?
    Is something wrong?
    무단 횡단을 하다가 교통순경에게 적발돼서 벌금을 냈지 뭐야.
    I was caught by a traffic cop for jaywalking and paid a fine.
Từ đồng nghĩa 교통경찰(交通警察): 도로에서 차와 사람이 안전하게 다닐 수 있도록 교통 법규 위반을 단…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교통순경 (교통순경)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Luật (42) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11)