🌟 교통순경 (交通巡警)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 교통순경 (
교통순경
)
🌷 ㄱㅌㅅㄱ: Initial sound 교통순경
-
ㄱㅌㅅㄱ (
교통사고
)
: 자동차나 기차 등이 다른 교통 기관과 부딪치거나 사람을 치는 사고.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TAI NẠN GIAO THÔNG: Tai nạn xảy ra do tàu hoặc xe va chạm vào phương tiện giao thông khác hoặc đâm vào người khác. -
ㄱㅌㅅㄱ (
교통순경
)
: 도로에서 차와 사람이 안전하게 다닐 수 있도록 교통 법규 위반을 단속하는 경찰.
Danh từ
🌏 CẢNH SÁT GIAO THÔNG: Cảnh sát làm nhiệm vụ buộc người tham gia giao thông phải giữ gìn trật tự giao thông vì mục đích an toàn giao thông.
• Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132)