🌟 그네뛰기

Danh từ  

1. 혼자 또는 두 사람이 그네 위에 올라타 그네 줄을 잡고 몸을 날려 앞뒤로 왔다 갔다 하면서 그네를 타는 놀이.

1. (SỰ) ĐU XÍCH ĐU, CHƠI XÍCH ĐU: Trò chơi ngồi lên xích đu một mình hay hai người, nắm chặt hai dây treo và ngã người ra phía sau, nghiêng người về phía trước để đu đưa qua lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그네뛰기 놀이.
    Swing and jumping.
  • 그네뛰기를 즐기다.
    Enjoy the swing.
  • 그네뛰기를 하다.
    Swing.
  • 우리 민족은 단오가 되면 여자들은 그네뛰기를 하고 남자들은 씨름을 했다.
    When our people came to dano, women did swing and men wrestled.
  • 사람들은 언덕 위에서 여자들이 신나게 그네뛰기를 하는 것을 구경하고 있었다.
    People were watching women swinging excitedly on the hill.
  • 마을 사람들은 그네뛰기, 제기차기, 널뛰기 등의 민속놀이를 하며 흥겨운 시간을 보냈다.
    The villagers had a good time playing folk games such as swing, jegichagi, and neolttwigi.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그네뛰기 (그ː네뛰기)

🗣️ 그네뛰기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99)