🌟 그네뛰기

Danh từ  

1. 혼자 또는 두 사람이 그네 위에 올라타 그네 줄을 잡고 몸을 날려 앞뒤로 왔다 갔다 하면서 그네를 타는 놀이.

1. (SỰ) ĐU XÍCH ĐU, CHƠI XÍCH ĐU: Trò chơi ngồi lên xích đu một mình hay hai người, nắm chặt hai dây treo và ngã người ra phía sau, nghiêng người về phía trước để đu đưa qua lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그네뛰기 놀이.
    Swing and jumping.
  • Google translate 그네뛰기를 즐기다.
    Enjoy the swing.
  • Google translate 그네뛰기를 하다.
    Swing.
  • Google translate 우리 민족은 단오가 되면 여자들은 그네뛰기를 하고 남자들은 씨름을 했다.
    When our people came to dano, women did swing and men wrestled.
  • Google translate 사람들은 언덕 위에서 여자들이 신나게 그네뛰기를 하는 것을 구경하고 있었다.
    People were watching women swinging excitedly on the hill.
  • Google translate 마을 사람들은 그네뛰기, 제기차기, 널뛰기 등의 민속놀이를 하며 흥겨운 시간을 보냈다.
    The villagers had a good time playing folk games such as swing, jegichagi, and neolttwigi.

그네뛰기: geunettwigi,ぶらんこあそび【ぶらんこ遊び】。ぶらんこのり【ぶらんこ乗り】,geunetwigi, (jeu de) balançoire traditionnelle coréenne,geunettwigi, juego con columpio,كونيه تيكي,савлуураар наадах,(sự) đu xích đu, chơi xích đu,คือเนตวีกี,geunettwigi,кынеттвиги,荡秋千,打秋千,玩秋千,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그네뛰기 (그ː네뛰기)

🗣️ 그네뛰기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Thể thao (88) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124)