🌟 그네뛰기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그네뛰기 (
그ː네뛰기
)
🗣️ 그네뛰기 @ Ví dụ cụ thể
- 단오 그네뛰기 행사에 참여한 여자들은 한복을 입고 머리에는 댕기를 드린 차림이었다. [댕기]
- 씨름과 그네뛰기 등의 전통 놀이는 우리의 고유한 민족 문화이다. [고유하다 (固有하다)]
- 널뛰기와 그네뛰기. [널뛰기]
- 옛날 한국의 여성들은 명절이면 널뛰기와 그네뛰기 같은 전통 놀이를 하였다. [널뛰기]
🌷 ㄱㄴㄸㄱ: Initial sound 그네뛰기
-
ㄱㄴㄸㄱ (
그네뛰기
)
: 혼자 또는 두 사람이 그네 위에 올라타 그네 줄을 잡고 몸을 날려 앞뒤로 왔다 갔다 하면서 그네를 타는 놀이.
Danh từ
🌏 (SỰ) ĐU XÍCH ĐU, CHƠI XÍCH ĐU: Trò chơi ngồi lên xích đu một mình hay hai người, nắm chặt hai dây treo và ngã người ra phía sau, nghiêng người về phía trước để đu đưa qua lại.
• Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)