🌟 그물망 (그물 網)

Danh từ  

1. 그물 모양으로 만든 망.

1. MẠNG LƯỚI: Mạng được làm giống như hình dạng của cái lưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그물망이 설치되다.
    A net is set up.
  • 그물망을 치다.
    Put up a net.
  • 그물망에 넣다.
    Put into a net.
  • 장독의 입구에는 그물망을 씌워 벌레가 들어가지 않게 한다.
    At the entrance of the jangdok, a net shall be placed to prevent insects from entering.
  • 곡예사가 묘기를 부리다 잘못하여 떨어졌으나 그물망 위로 떨어져 다치지는 않았다.
    The acrobat accidentally fell while performing a stunt, but fell onto the net and did not hurt himself.
  • 빨래를 할 때 옷감이 상하기 쉬운 옷은 그물망에 넣는 것이 좋다.
    Clothes that are prone to damage when doing laundry are recommended to be put in a net.
  • 야구장의 관중석 앞에는 관중들이 공에 맞지 않게 그물망이 설치되어 있다.
    There is a net in front of the baseball stadium's stands.

2. 남을 잡기 위한 수단이나 방법.

2. BẪY: Phương pháp hay thủ đoạn để bắt người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그물망 수사.
    A netting investigation.
  • 그물망을 빠져나가다.
    Get out of the net.
  • 그물망을 치다.
    Put up a net.
  • 그물망에 걸리다.
    Get caught in a net.
  • 범인은 수사의 그물망이 점점 다가드는 것을 느꼈다.
    The criminal felt the net of the investigation gradually approaching.
  • 아직도 법의 그물망을 교묘하게 빠져나가는 범죄자들이 많이 있다.
    There are still a lot of criminals sneaking out of the law's net.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그물망 (그물망)

🗣️ 그물망 (그물 網) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)